Có 1 kết quả:

記住 kí trụ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ghi nhớ không quên. ◎Như: “thác nhĩ đích sự tình, thỉnh nhĩ vụ tất kí trụ” 託你的事情, 請你務必記住.

Bình luận 0